Có 2 kết quả:
內涵意義 nèi hán yì yì ㄋㄟˋ ㄏㄢˊ ㄧˋ ㄧˋ • 内涵意义 nèi hán yì yì ㄋㄟˋ ㄏㄢˊ ㄧˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (semantics) connotative meaning
(2) connotation
(2) connotation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (semantics) connotative meaning
(2) connotation
(2) connotation
Bình luận 0